--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
future day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
future day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: future day
+ Adjective
chưa tới, trong tương lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "future day"
Những từ có chứa
"future day"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sau xưa
nay mai
hậu vận
sau đây
hậu thế
bất nhật
hậu đại
ngày sau
tương lai
vị lai
more...
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
future day
:
chưa tới, trong tương lai
+
đi tắt
:
Take a short-cut
+
tuồng
:
Sort, kindnhư tuồng hối hậnto feel a kind of remorsetuồng vô ơnan ungrateful sort
+
dắt mũi
:
Lead (somebody) by the nose
+
juggernaut
:
Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)